Characters remaining: 500/500
Translation

tank engine

/'tæɳk'drɑ:mə/ Cách viết khác : (tank_locomotive) /'tæɳk'loukə,moutiv/
Academic
Friendly

Từ "tank engine" trong tiếng Anh có nghĩa "đầu máy có mang két nước". Đây một thuật ngữ trong ngành đường sắt, chỉ những đầu máy xe lửa nước được chứa trong các thùng (tank) nằm trên đầu máy. Điều này giúp cho đầu máy có thể hoạt động không cần phải dừng lại để tiếp nước thường xuyên.

Phân tích từ "tank engine":
  1. Cấu trúc từ:

    • "tank" (két nước) + "engine" (đầu máy, động cơ).
    • "tank" có thể chỉ một thùng chứa, trong khi "engine" một thiết bị khí tạo ra sức mạnh.
  2. Biến thể:

    • "tender engine": Đây loại đầu máy không két nước, nước được chứa trong một xe riêng biệt gọi là tender.
    • "steam engine": Đối với các đầu máy sử dụng hơi nước, có thể "tank steam engine" nếu chúng két nước.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "The tank engine pulled the train along the tracks." (Đầu máy két nước kéo tàu trên đường ray.)
  • Câu nâng cao:

    • "In the early 20th century, many tank engines were used for local passenger services due to their compact design." (Vào đầu thế kỷ 20, nhiều đầu máy két nước được sử dụng cho dịch vụ hành khách địa phương nhờ thiết kế nhỏ gọn của chúng.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Locomotive": từ đồng nghĩa chung cho các loại đầu máy, không chỉ riêng đầu máy két nước.
  • "Steam locomotive": Chỉ những đầu máy chạy bằng hơi nước, có thể bao gồm cả tank engines.
Từ gần giống:
  • "Tank": Chỉ một thùng chứa, có thể không liên quan đến đầu máy.
  • "Engine": Có nghĩa rộng hơn, không chỉ dùng cho tàu hỏa còn cho xe hơi, máy móc công nghiệp, v.v.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "tank engine", ta có thể nói đến các cụm từ liên quan đến động cơ: - "Get the engine running": Bắt đầu hoạt động (có thể dùng cho cả xe hơi tàu hỏa). - "Hit the road": Xuất phát, có thể áp dụng cho việc khởi hành của tàu hỏa.

Kết luận:

"Tank engine" một thuật ngữ cụ thể trong ngành đường sắt, giúp người học hiểu hơn về các loại đầu máy xe lửa.

danh từ
  1. (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước

Comments and discussion on the word "tank engine"